--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắm sanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắm sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm sanh
+
Go shopping, shop
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
sắm sanh
:
Go shopping, shop
+
david oliver selznick
:
giống david o. selznick
+
đánh võng
:
Swing a hammock
+
hư cấu
:
Invent, imagine (a work of fiction...)nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấuAs a novelist, one is bound to ivent
+
quân bình
:
in equlibrium; even; equallực lượng quân bìnhequal strength